Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009
-
2916
373
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2338
120
-
2125
61
-
2018
117
-
1928
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2089
49
-
1970
35
-
1951
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2649
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1863
29
-
2003
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2556
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2304
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2192
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2129
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2233
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1914
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2090
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2305
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2074
60
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2089
106
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1989
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1988
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1911
99
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1876
44
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1978
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2241
146
-
2363
104
-
15915
5852
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1898
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1866
25
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1769
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1860
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2124
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1909
41
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1916
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1893
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1820
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2028
81
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1857
74
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1896
142
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1688
36
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1882
84
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1672
46
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1646
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1970
115
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1613
50
-
1582
27
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1530
27
-
1691
32
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1614
31
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1705
87
-
1664
33
-
1555
43
-
1584
46
-
1600
30
-
1547
30
-
1901
88
-
1716
39
-
1928
81
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1549
28
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1564
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1666
24
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1719
35
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1615
40
-
1685
27
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1618
26
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1520
30
-
Vietnam business annual report
1516
26
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1578
24
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1514
22
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1538
26
-
Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
1604
30
-
Báo cáo phát triển Việt Nam 2011 (Quản lý TNTN)
1662
30
-
Báo cáo điều tra lao động việc làm VN 2010
1696
59
-
Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình
1549
39
-
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp năm 2009 (Tập 1)
1513
29
-
Đánh giá chính sách chăm sóc sức khoẻ sinh snả cho người dân tộc ít người tại VN
1490
28
-
1629
31
-
Tận dụng cơ hội dân số vàng ở VN
1552
25