Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
-
2913
373
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2336
120
-
2125
61
-
2017
117
-
1926
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2088
49
-
1968
35
-
1951
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2648
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1862
29
-
2001
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2555
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2303
114
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2191
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2127
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2231
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1914
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2088
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2303
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2073
60