Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
-
2870
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2286
109
-
2090
57
-
1990
113
-
1895
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2056
45
-
1936
31
-
1917
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2607
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1829
25
-
1968
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2511
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2264
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2156
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2089
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2191
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1888
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2049
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2265
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2041
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2053
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1952
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1957
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1879
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1844
40