Niên giám thống kê Hà Nội
-
2865
368
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2283
109
-
2085
57
-
1987
113
-
1889
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2049
45
-
1932
31
-
1914
40
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2602
145
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1825
25
-
1962
44
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2507
213
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2261
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2151
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2085
85
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2186
113
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1884
35
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2045
72
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2261
152
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2037
56
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2049
102
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1949
42
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1952
75
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1877
95
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1839
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1944
64
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2202
142
-
2311
100