Từ điển đường phố HN 2010
-
3031
375
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2440
121
-
2226
63
-
2090
117
-
2004
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2184
55
-
2048
35
-
2035
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2751
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1933
29
-
2094
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2667
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2409
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2277
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2227
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2350
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1987
41
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2186
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2407
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2172
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
2203
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
2077
46
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
2074
79
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1997
107
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1964
52
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
2063
68
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2341
156
-
2535
110
-
16434
5967
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1981
48
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1954
26
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1842
33
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1939
35
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2199
40
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1987
41
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
2001
37
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1976
45
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1908
25
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
2113
82
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1938
76
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
2008
156
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1788
43
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1960
84
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1763
46
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1723
43
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
2050
115
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1694
50