Kinh tế-xã hội tỉnh Hưng Yên sau 15 năm tái lập (1997 - 2011)
-
2772
365
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2188
107
-
2002
54
-
1915
110
-
1822
30
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1974
42
-
1855
29
-
1837
37
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2518
143
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1754
22
-
1894
42
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2429
211
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2177
108
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2081
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2004
83
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2101
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1818
33
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1970
70
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2185
150
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1967
53
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1977
100
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1876
38
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1886
73
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1809
92
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1769
38
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1876
61
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2114
138
-
2216
96
-
15404
5784
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1791
41
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1764
18
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1673
26
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1755
29
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2027
33
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1797
29
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1799
30
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1784
34
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1722
19
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1922
75
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1748
68
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1779
136
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1595
29
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1767
69
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1578
40
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1536
38
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1856
107
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1511
45
-
1472
22
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1429
22
-
1604
28
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1498
21
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1531
50
-
1560
28
-
1462
38
-
1491
42
-
1504
26
-
1458
26
-
1791
77
-
1607
34
-
1813
76
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 1
1456
24
-
Niên giám thông tin KHXH nước ngoài Số 5
1469
21
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
1566
20
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, huyện, xã
1611
31
-
Từ điển quản trị DN (Song ngữ Nhật Việt)
1524
35
-
1551
22
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2009 Giáo dục ở VN: Phân tích các chỉ số chủ yếu
1495
21
-
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia - Danh mục và nội dung chỉ tiêu
1422
25
-
Vietnam business annual report
1429
21
-
Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm VN
1486
19
-
Báo cáo thường niên doanh nghiệp VN 2010 - chủ đề năm - Một xu hướng tái cấu trúc DN VN
1417
18
-
Các thuật ngữ kinh tế thông dụng
1448
22
-
Niên giám thống kê dân số KHHGĐ
1503
26
-
Báo cáo phát triển Việt Nam 2011 (Quản lý TNTN)
1548
26
-
Báo cáo điều tra lao động việc làm VN 2010
1554
48
-
Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình
1447
32
-
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp năm 2009 (Tập 1)
1422
25
-
Đánh giá chính sách chăm sóc sức khoẻ sinh snả cho người dân tộc ít người tại VN
1397
24
-
1528
27
-
Tận dụng cơ hội dân số vàng ở VN
1469
20
-
Kết quả điều tra chi tiêu của khách du lịch năm 2009
1504
27
-
48 năm ngành thống kê Tỉnh Điện Biên xây dựng và phát triển (1963 - 2011)
1562
33