NGTK Nam Định 2010
-
2780
366
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2199
108
-
2008
55
-
1919
112
-
1824
32
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1977
43
-
1859
30
-
1841
39
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2522
144
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1759
23
-
1898
43
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2431
212
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2182
109
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2085
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2011
84
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2106
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1824
34
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1976
71
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2191
151
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1970
55
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1982
101
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1881
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1888
74
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1814
93
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1774
39
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1880
63
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2121
139
-
2218
98
-
15441
5800
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1794
43
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1769
20
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1676
27
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1757
30
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2029
35
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1800
31
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1804
31
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1787
36
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1724
20
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1926
76
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1751
69
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1786
137
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1600
30
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1772
71
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1585
41
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1542
40
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1861
109
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1515
47
-
1480
24
-
Từ điển chữ viết tắt quốc tế - VN Anh-Pháp-Việt
1435
24
-
1609
29
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T1
1502
22
-
Từ điển Bách khoa Đất nước-con người VN - T2
1537
52
-
1565
29
-
1465
39