Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
-
3007
375
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2419
120
-
2200
62
-
2074
117
-
1987
38
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
2155
49
-
2033
35
-
2020
44
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2729
149
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1919
29
-
2073
48
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2645
217
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2387
119
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2255
116
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2205
91
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2326
122
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1969
41
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
2168
78
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2383
156
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
2153
68