Từ điển đường phố HN 2010
-
2772
365
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2188
107
-
2002
54
-
1915
110
-
1822
30
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1974
42
-
1855
29
-
1837
37
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2518
143
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1754
22
-
1894
42
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2429
211
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2177
108
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2081
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2004
83
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2101
110
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1818
33
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1970
70
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2185
150
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1967
53
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1977
100
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1876
38
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1886
73
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1809
92
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1769
38
-
Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
1876
61
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây 2006
2114
138
-
2216
96
-
15404
5784
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
1791
41
-
Niêm giám các ĐƯQT nước CHXHCNVN kỳ 2005
1764
18
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2009
1673
26
-
Báo cáo thường niên Kinh tế VN 2010
1755
29
-
Từ điển cách dùng từ và cụm từ anh ngữ
2027
33
-
Từ điển thành ngữ và tục ngữ VN
1797
29
-
Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau TK XX
1799
30
-
Tổng điều tra dân số và nhà ở VN 2009
1784
34
-
Danh mục các DN Việt Nam năm 2010
1722
19
-
Niên giám thống kê Bắc Kan 2009
1922
75
-
Niên giám thống kê Hải Dương 2009
1748
68
-
Niên giám thống kê Quảng Ngãi 2009
1778
136
-
Niên giám thống kê Lào Cai 2009
1594
29
-
Niên giám thống kê Hưng Yên 2009
1766
69
-
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2009
1577
40
-
Niên giám thống kê Nam Định 2009
1535
38
-
Niên giám thống kê Bắc Giang 2009
1855
107
-
Niên giám thống kê Quảng Bình 2009
1510
45