Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2007
-
2781
366
-
Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao VN
2200
108
-
2008
56
-
1919
112
-
1824
33
-
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học
1978
43
-
1859
30
-
1841
39
-
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển
2522
144
-
Anh-Việt từ điển văn hóa, văn minh Hoa Kỳ
1759
24
-
1898
43
-
Từ điển Triết học Trung Quốc (BM)
2432
212
-
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007
2182
109
-
Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007
2085
111
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng trị 2007
2011
84
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2007
2107
112
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007
1825
34
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Phúc 2009
1976
71
-
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam 2008
2191
151
-
Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2008
1970
55
-
Niên giám thống kê tỉnh Sơn La 2008
1983
101
-
Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh PHúc 2008
1881
40
-
Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hoá 2008
1888
74
-
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008
1814
93
-
Niên giám thống kê tỉnh Bác Cạn 2008
1774
39