Thống kê kinh tế
-
2041
97
-
1990
72
-
1853
47
-
1937
35
-
1752
36
-
1826
56
-
1828
28
-
1761
40
-
1770
35
-
2014
73
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1794
28
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1774
29
-
1807
24
-
1728
25
-
1829
49
-
1745
27
-
1928
25
-
Lịch sử các học thuyết kinh tế
1801
33
-
1792
27
-
1797
24
-
1759
40
-
1802
30
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1752
20
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1752
25
-
1788
26
-
1876
29
-
1753
24
-
1768
25
-
1738
28
-
1721
26
-
1723
28
-
1729
27
-
1707
22
-
1778
36
-
Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công
1751
52
-
Quản trị tài chính doanh nghiệp
1767
21
-
1795
22
-
1738
23
-
1699
24
-
1753
35
-
1357
27
-
1350
17
-
1390
17