Thống kê kinh tế
-
1910
91
-
1856
64
-
1744
42
-
1830
31
-
1646
32
-
1728
52
-
1727
24
-
1661
36
-
1674
31
-
1905
69
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1701
24
-
Kinh tế phát triển (ngoài ngành)
1676
25
-
1709
19
-
1629
21
-
1729
45
-
1651
23
-
1822
21
-
Lịch sử các học thuyết kinh tế
1702
29
-
1697
23
-
1695
20
-
1665
36
-
1706
26
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1652
16
-
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
1651
21
-
1687
22
-
1766
25
-
1652
20
-
1672
21
-
1642
24
-
1629
22
-
1627
24
-
1632
23
-
1611
18
-
1684
32
-
Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công
1628
31
-
Quản trị tài chính doanh nghiệp
1671
17
-
1699
18
-
1641
19
-
1607
20
-
1658
31
-
1268
24
-
1258
14
-
1300
14